Bài 93: "已经(yǐ jīng)/过(gùo)……"的用法 |
Bài 92: "正(zhèng) 在(zài)……呢(ne)"的用法 |
Bài 91: "要(yào)……了(le)"的用法 |
Bài 90: "至(zhì) 于(yú)"和"以(yǐ) 至(zhì) 于(yú)"的用法 |
Bài 89: "有(yǒu) 点(diǎn) 儿(ér) 和 一(yī)点(diǎn)儿(ér)" 的用法 |
Bài 88: "于是(yú shì)"的用法 |
Bài 87: "根(gēn) 本(běn)"的用法 |
Bài 86: "究(jiū) 竟(jìng)"的用法 |
Bài 85: "实(shí) 在(zài) 是(shì)..."的用法 |
Bài 84: "格(gé) 外(wài)/分(fèn) 外(wài)"的用法 |
Bài 83: "同(tóng) 样(yàng)……"的用法 |
Bài 82: "简(jiǎn) 直(zhí)……"的用法 |
Bài 81: "真(zhēn) 的(de) 很(hěn)……"的用法 |
Bài 80: "特(tè) 别(bié)……"的用法 |
Bài 79: "……变成(biàn chéng)……"的用法 |
Bài 78: "终(zhōng) 于(yú)和最(zuì) 终(zhōng)"的用法 |
Bài 77: "居(jū) 然(rán)和竟(jìng) 然(rán)……"的用法 |
Bài 76: "光有(guāng yǒu)……还不够/还不行(hái bù gòu /hái bù xíng)"的用法 |
Bài 75: "太(tài)……了(le)"的用法 |
Bài 74: "处处(chù chù)……"的用法 |
Hoạt động Gặp gỡ hữu nghị thanh niên Trung Quốc-Việt Nam lần thứ 18 đã diễn ra tại Hà Nội, Việt Nam 2018/08/15 |
Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam tổ chức Lễ trao học bổng Chính phủ Trung Quốc năm 2018 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
v Phương tiện truyền thông Triều Tiên chứng thực cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều sẽ diễn ra tại Bình Nhưỡng vào tháng 9 2018/08/15 |
v Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ cho biết có năng lực chống lại "sự tấn công" đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ 2018/08/14 |
v FedEx mở đường bay mới liên kết Trung Quốc và Việt Nam 2018/08/14 |
v Số người gặp nạn trong trận động đất xảy ra ở đảo Lôm-bốc In-đô-nê-xi-a tăng lên 436 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
© China Radio International.CRI. All Rights Reserved. 16A Shijingshan Road, Beijing, China. 100040 |