第四章 乘坐公共交通工具 (1) Đáp xe cộ giao thông công cộng-1 |
Bài 20: "只(zhǐ) 要(yào)……就(jiù)……"句式 |
Bài 19: "……然(rán)而(ér)…… " 句式 |
Bài 18: "尽(jín) 管(ɡuǎn) ……可(kě) 是(shì)……"句式 |
第三章 兑换外币(2)Đổi ngoại tệ-2 |
Bài 17:"一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……"句式 |
Bài 16: "有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……" 句式 |
Bài 15:"不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… "句式 |
第三章 兑换外币(1) Đổi ngoại tệ-1 |
第二章 办理出入境手续 (2)Làm thủ tục xuất nhập cảnh-2 |
第二章 办理出入境手续(1)Làm thủ tục xuất nhập cảnh-1 |
Bài 14: " 一(yì) 边(biān) …… 一(yì) 边(biān) …… " 句式 |
第一章 在飞机上(2)trên máy bay-2 |
第一章 在飞机上(1)trên máy bay-1 |
Bài 13: " 那(nà) 么(me) … … 那(nà) 么(me) "句式 |
Bài 12: " 即(jí) 使(shǐ) ……也(yě) ……"句式 |
Bài 11: "既(jì) 然(rán) …… 就(jiù) ……"句式 |
Bài 10: "连(lián)......都(dōu)......"句式 |
Bài 9: "无(wú) 论(lùn) …… 都(dōu) ……"句式 |
Bài 8: " 既(jì )……又(yòu )……"句式 |
Hoạt động Gặp gỡ hữu nghị thanh niên Trung Quốc-Việt Nam lần thứ 18 đã diễn ra tại Hà Nội, Việt Nam 2018/08/15 |
Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam tổ chức Lễ trao học bổng Chính phủ Trung Quốc năm 2018 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
v Phương tiện truyền thông Triều Tiên chứng thực cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều sẽ diễn ra tại Bình Nhưỡng vào tháng 9 2018/08/15 |
v Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ cho biết có năng lực chống lại "sự tấn công" đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ 2018/08/14 |
v FedEx mở đường bay mới liên kết Trung Quốc và Việt Nam 2018/08/14 |
v Số người gặp nạn trong trận động đất xảy ra ở đảo Lôm-bốc In-đô-nê-xi-a tăng lên 436 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
© China Radio International.CRI. All Rights Reserved. 16A Shijingshan Road, Beijing, China. 100040 |