dulich001.mp3
|
Hùng Anh : Quí vị và các bạn thính giả thân mến, hoan nghênh các bạn đón nghe tiết mục "Học tiếng Phổ thông Trung Quốc" hôm nay, xin thông báo cho các bạn một tin vui, chúng tôi đã mở trang "Learning Chinese 学汉语 Học Tiếng Trung" trên Facebook, mời quý vị và các bạn truy cập cùng giao lưu, các bạn cũng có thể truy cập trang web của Đài chúng tôi tại địa chỉ http:// vietnamese.cri.cn hoặc viết thư cho chúng tôi theo địa chỉ vie@cri.com.cn, chúng tôi sẽ giao lưu trao đổi định kỳ với các bạn qua trang web, mong các bạn quan tâm theo dõi và đóng góp ý kiến.
HA:Hôm nay chúng ta học phần 1 Chương 1 về đàm thoại du lịch <trên máy bay-1 >.
Phần I 单词对对碰 Từ mới.
1 、 可(kě) 乐(lè) côcacôla
2 、 咖(kā) 啡(fēi) cà phê
3 、 牛(niú) 奶(nǎi) sữa
4 、 绿(lǜ) 茶(chá) trà xanh
5 、 水(shuǐ) nước
6 、 飞(fēi) 机(jī) 餐(cān) bữa ăn trên máy bay
7 、 鸡(jī) 肉(ròu) 饭(fàn) cơm gà gà
8 、 牛(niú) 肉(ròu) 面(miàn) mỳ bò
9 、 毛(máo) 毯(tǎn) chăn len
10 、 枕(zhěn) 头(tou) gối
11 、 报(bào) 纸(zhǐ) tờ báo
12 、 杂(zá) 志(zhì) tạp chí
13 、 头(tóu) 等(děng) 舱(cāng) khoang hạng nhất
14 、 商(shāng) 务(wù) 舱(cāng) khoang hạng thương gia
15 、 经(jīng) 济(jì) 舱(cāng) khoang hạng phổ thông
16 、 救(jiù) 生(shēng) 衣(yī) áo phao cứu sinh
17 、 紧(jǐn) 急(jí) 出(chū) 口(kǒu) cửa thoát hiểm
18 、 呕(ǒu) 吐(tù) 袋(dài) túi nôn
19 、 停(tíng) 止(zhǐ) ngừng
20 、 疼(téng) đau
Phần II 旅行常用句 Câu nói thường dùng trong du lịch.
1 、 您 喝 什 么 饮 料 ?
nín hē shén me yǐn liào ?
Có nghĩa là :
Anh muốn uống gì ạ ?
2 、 请 给 我 拿 一 条 毛 毯 。
qǐng gěi wǒ ná yì tiáo máo tǎn。
Có nghĩa là :
Cho tôi một chiếc chăn len.
3 、 我 想 喝 苹 果 汁 。
wǒ xiǎng hē píng guǒ zhī 。
Có nghĩa là :
Tôi muốn uống nước táo.
4 、 好 难 受 啊 。
hǎo nán shòu ā 。
Có nghĩa là:
Khó chịu quá.
5 、 我 好 像 有 点 晕 机 。
wǒ hǎo xiàng yǒu diǎn yūn jī 。
Có nghĩa là :
Tôi hình như hơi bị say máy bay.
6 、 头 好 痛 啊 。
tóu hǎo tòng ā 。
Có nghĩa là :
Nhức đầu quá.
7 、 好 想 吐 啊 。
hǎo xiǎng tù ā 。
Có nghĩa là :
Buồn nôn quá.
8 、 能 给 我 呕 吐 袋 吗 ?
néng gěi wǒ ǒu tù dài ma ?
Có nghĩa là :
Cho tôi xin chiếc túi nôn ọe được không ?
9 、 能 给 我 一 些 药 吗 ?
néng gěi wǒ yì xiē yào ma ?
Có nghĩa là :
Cho tôi xin một ít thuốc được không ?
10 、 谢 谢 , 我 感 觉 好 一 些 了 。
xiè xiè , wǒ gǎn jué hǎo yì xiē le 。
Có nghĩa là :
Cảm ơn, tôi cảm thấy đỡ rồi ạ.
11 、 不 用 了 , 谢 谢 。
bú yòng le , xiè xiè 。
Có nghĩa là :
Không cần nữa, cảm ơn.
12、 椅子底下有救生衣
yǐ zi dǐ xia yǒu jiù shēng yī
Có nghĩa là :
Dưới ghế ngồi có áo phao cứu sinh.
13 、 能 给 我 一 份 报 纸 吗 ?
néng gěi wǒ yí fèn bào zhǐ ma ?
Có nghĩa là :
Cho tôi tờ báo có được không ?
14 、 请 您 坐 好 !
qǐng nín zuò hǎo !
Có nghĩa là :
Mời anh ngồi xuống ạ.
15 、 这 里 是 商 务 舱 , 您 的 座 位 在 经 济 舱 。
zhè lǐ shì shāng wù cāng , nín de zuò wèi zài jīng jì cāng 。
Có nghĩa là :
Đây là khoang hạng thương gia, chỗ ngồi của anh ở khoang hạng phổ thông.
HA: 怎么样,下回坐飞机的时候,是不是可以试着交流两句了。
Thế nào, khi các bạn ngồi máy bay phải chăng trò chuyện mấy câu thường dùng.
Quí vị và các bạn thính giả thân mến, cám ơn các bạn đón nghe tiết mục "Học tiếng Phổ thông Trung Quốc" hôm nay.
秋月:说中国话,唱中国歌,了解中国文化,你就能成为中国通!(中文)
雄英: Thu Nguyệt và Hùng Anh xin hẹn gặp lại các bạn vào tiết mục này ngày mai.
秋月:再见。
Hoạt động Gặp gỡ hữu nghị thanh niên Trung Quốc-Việt Nam lần thứ 18 đã diễn ra tại Hà Nội, Việt Nam 2018/08/15 |
Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam tổ chức Lễ trao học bổng Chính phủ Trung Quốc năm 2018 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
v Phương tiện truyền thông Triều Tiên chứng thực cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều sẽ diễn ra tại Bình Nhưỡng vào tháng 9 2018/08/15 |
v Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ cho biết có năng lực chống lại "sự tấn công" đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ 2018/08/14 |
v FedEx mở đường bay mới liên kết Trung Quốc và Việt Nam 2018/08/14 |
v Số người gặp nạn trong trận động đất xảy ra ở đảo Lôm-bốc In-đô-nê-xi-a tăng lên 436 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
© China Radio International.CRI. All Rights Reserved. 16A Shijingshan Road, Beijing, China. 100040 |