dulich006.mp3
|
Hùng Anh : Quí vị và các bạn thính giả thân mến, hoan nghênh các bạn đón nghe tiết mục "Học tiếng Phổ thông Trung Quốc" hôm nay, xin thông báo cho các bạn một tin vui, chúng tôi đã mở trang "Learning Chinese 学汉语 Học Tiếng Trung" trên Facebook, mời quí vị và các bạn truy cập cùng giao lưu, các bạn cũng có thể truy cập trang web của Đài chúng tôi tại địa chỉ http:// vietnamese.cri.cn hoặc viết thư cho chúng tôi theo địa chỉ vie@cri.com.cn, chúng tôi sẽ giao lưu trao đổi định kỳ với các bạn qua trang web, mong các bạn quan tâm theo dõi và đóng góp ý kiến.
HA:我们今天来学习的是应急旅游汉语口语第三章《兑换外币》(2)
Hôm nay chúng ta học phần 2 Chương 3 về đàm thoại du lịch <Đổi ngoại tệ>
Phần III、词汇补给站
Từ mới
1 、 查(chá) 询(xún)xét hỏi
2 、 余(yú) 额(é)số dư
3 、 取(qǔ) 钱(qián)rút tiền
4 、 窗(chuāng) 口(kǒu)cửa sổ
5 、 划(huá) 算(suàn)hoạch toán
6 、 填(tián) 写(xiě)viết điền
7 、 优(yōu) 惠(huì)ưu đãi
8 、 免(miǎn) 手(shǒu) 续(xù) 费(fèi)miễn thủ tục phí
9 、 预(yù) 约(yuē)hẹn trước
10 、 工(gōng) 作(zuò) 日(rì)ngày làm việc
11 、 排(pái) 号(hào)xếp số
12 、 实(shí) 时(shí) 变(biàn) 动(dòng)biến động tức thời
13 、 兑(duì) 换(huàn) 额(é) 度(dù)mức đổi tiền
14 、 小(xiǎo) 额(é) 货(huò) 币(bì)số tiền tiểu ngạch
15 、 贬(biǎn) 值(zhí)mất giá
16 、 账(zhàng) 户(hù)tài khoản
17 、 万(wàn) 事(shì) 达(dá) 卡(kǎ)thẻ Master card
19 、 维(wéi) 萨(sà)卡(kǎ)thẻ Visa
20 、 自(zì) 助(zhù) 服(fú) 务(wù) 系(xì) 统(tǒng)hệ thống dịch vụ tự động
Phần IV、情景再现
情景一
Cảnh 1
a: 这 里 可 以 兑 换 钱 币 吗 ?
zhè lǐ kě yǐ duì huàn qián bì ma ?
Ở đây có thể đổi tiền không ạ ?
b: 可 以 。
kě yǐ 。
Được.
a : 可 以 把 这 些 美 元 换 成 人 民 币 吗 ?
kě yǐ bǎ zhè xiē měi yuán huàn chéng rén mín bì ma ?
Có thể đổi số đô là Mỹ này thành Nhân dân tệ được không ?
b: 请 出 示 您 的 护 照 。
qǐng chū shì nín de hù zhào 。
Mời anh xuất trình hộ chiếu.
情景二
Cảnh 2
a: 今 天 的 汇 率 是 多 少 ?
jīn tiān de huì lǜ shì duō shǎo ?
Tỉ giá hối đoái hôm nay là bao nhiêu ?
b: 您 想 换 什 么 钱 ?
nín xiǎng huàn shén me qián ?
Anh muốn đổi tiền gì ?
a : 美 元 兑 欧 元 。
měi yuán duì ōu yuán 。
Đô la Mỹ đổi thành Ơ-rô.
b: 现 在 的 汇 率 是 1 美 元 兑 0.9 欧 元 。
xiàn zài de huì lǜ shì 1 měi yuán duì 0.9 ōu yuán 。
Tỉ giá lúc này là 1 đô la Mỹ đổi được 0,9 Ơ-rô.
情景三
Cảnh 3
a: 请 问 哪 里 有 货 币 兑 换 处 ?
qǐng wèn nǎ lǐ yǒu huò bì duì huàn chù ?
Xin hỏi ở đâu có chỗ đổi tiền ?
b: 前 面 直 走 500 米 , 但 是 已 经 下 班 了 。
qián mian zhí zǒu 500 mǐ , dàn shì yǐ jīng xià bān le 。
Đi thẳng về phía trước 500 mét, nhưng hết giờ làm việc rồi.
a : 请 问 营 业 时 间 是 几 点 到 几 点 ?
qǐng wèn yíng yè shí jiān shì jǐ diǎn dào jǐ diǎn ?
Xin hỏi giờ làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ ạ ?
b: 早 上 8 点 到 下 午 6 点 。
zǎo shang 8 diǎn dào xià wǔ 6 diǎn 。
Từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều.
情景四
Cảnh 4
a : 请 问 您 要 兑 换 多 少 钱 ?
qǐng wèn nín yào duì huàn duō shǎo qián ?
Anh muốn đổi bao nhiêu tiền ?
b : 请 给 我 兑 换 500 元 人 民 币 。
Cho tôi đổi 500 Nhân dân tệ.
qǐng gěi wǒ duì huàn 500 yuán rén mín bì 。
a: 现 金 怎 样 给 您 ?
xiàn jīn zěn yàng gěi nín ?
Đổi cho anh tiền mặt như thế nào ?
b : 我 想 要 400 元 整 钱 和 100 元 零 钱 。
wǒ xiǎng yào 400 yuán zhěng qián hé 100 yuán líng qián 。
Tôi cần 400 tiền chẵn và 100 tiền lẻ.
a : 好 的 , 请 您 在 这 张 单 子 上 签 字 。
hǎo de , qǐng nín zài zhè zhāng dān zi shàng qiān zì 。
Vâng, mời anh ký tờ hóa đơn này.
b : 好 的 , 给 您 。
hǎo de , gěi nín 。
Vâng, gửi anh.
HA: 怎么样,下回兑换外币的时候,是不是可以试着交流两句了。
Thế nào, lần sau đi đổi tiền phải chăng có thể đàm thoại đôi ba lời.
Quí vị và các bạn thính giả thân mến, cám ơn các bạn đón nghe tiết mục "Học tiếng Phổ thông Trung Quốc" hôm nay.
秋月:说中国话,唱中国歌,了解中国文化,你就能成为中国通!(中文)
雄英: Thu Nguyệt và Hùng Anh xin hẹn gặp lại các bạn vào tiết mục này ngày mai.
秋月:再见。
Hoạt động Gặp gỡ hữu nghị thanh niên Trung Quốc-Việt Nam lần thứ 18 đã diễn ra tại Hà Nội, Việt Nam 2018/08/15 |
Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam tổ chức Lễ trao học bổng Chính phủ Trung Quốc năm 2018 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
v Phương tiện truyền thông Triều Tiên chứng thực cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều sẽ diễn ra tại Bình Nhưỡng vào tháng 9 2018/08/15 |
v Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ cho biết có năng lực chống lại "sự tấn công" đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ 2018/08/14 |
v FedEx mở đường bay mới liên kết Trung Quốc và Việt Nam 2018/08/14 |
v Số người gặp nạn trong trận động đất xảy ra ở đảo Lôm-bốc In-đô-nê-xi-a tăng lên 436 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
© China Radio International.CRI. All Rights Reserved. 16A Shijingshan Road, Beijing, China. 100040 |