Bài 73: "与……之间(yǔ ……zhī jiān)"的用法 |
Bài 72 "果然/果真(guǒ rán /guǒ zhēn)……"的用法 |
Bài 71: "何况/况且(hé kuàng / kuàng qiě)……"的用法 |
Bài 70: "显得(xiǎn dé)……"的用法 |
Bài 69: "恐怕(kǒng pà)……"的用法 |
Bài 68"幸(xìng) 亏(kuī) …… 要(yào) 不(bù)"的用法 |
Bài 67: "作为(zuò wéi)"用法 |
Bài 66 "把(bǎ) …… 当(dāng) 作(zuò)"的用法 |
Bài 65: "这(zhè) 么(me) 说(shuō) 来(lái) / 看(kàn) 来(lái)……"的用法 |
Bài 64: "真(zhēn) 没(méi) 想(xiǎng) 到(dào) / 发(fā) 现(xiàn)……"的用法 |
Bài 63: "对(duì)……产(chǎn) 生(shēng) /感(gǎn) 兴(xìng) 趣(qù)"的用法 |
Bài 62: "堪(kān) 称(chēng)……"的用法 |
Bài 61: "一(yí) 定(dìng) 会(huì) …… 的(de)"的用法 |
Bài 60: "管(guǎn)A叫(jiào)B"的用法 |
Bài 59: "从(cóng) 来(lái) 没(méi) / 不(bù) ……"的用法 |
Bài 58: "再zài… (也)(yě)不bù 过guò"的用法 |
Bài 57: "怪(guài) 不(bù) 得(dé)"的用法 |
Bài 56: "说什么也 (shuō shén me yě)……"的用法 |
Bài 55: "值(zhí) 得(dé) 一(yī)……"的用法 |
Bài 54: "就(jiù) / 拿(ná) …… 来(lái) 说(shuō)"的用法 |
Hoạt động Gặp gỡ hữu nghị thanh niên Trung Quốc-Việt Nam lần thứ 18 đã diễn ra tại Hà Nội, Việt Nam 2018/08/15 |
Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam tổ chức Lễ trao học bổng Chính phủ Trung Quốc năm 2018 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
v Phương tiện truyền thông Triều Tiên chứng thực cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều sẽ diễn ra tại Bình Nhưỡng vào tháng 9 2018/08/15 |
v Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ cho biết có năng lực chống lại "sự tấn công" đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ 2018/08/14 |
v FedEx mở đường bay mới liên kết Trung Quốc và Việt Nam 2018/08/14 |
v Số người gặp nạn trong trận động đất xảy ra ở đảo Lôm-bốc In-đô-nê-xi-a tăng lên 436 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
© China Radio International.CRI. All Rights Reserved. 16A Shijingshan Road, Beijing, China. 100040 |