![]() |
|
![]() |
![]() |
|
• 第十章 去购物(2) Đi mua sắm-2![]() |
• 第十章 去购物(1)Đi mua sắm-1![]() |
• 第九章 品尝中华美食 (2)Thưởng thức ẩm thực Trung Hoa-2![]() |
• 第九章 品尝中华美食(1)Thưởng thức ẩm thực Trung Hoa-1![]() |
• 第八章 买电话卡及拨打电话(2)Mua thẻ điện thoại và gọi điện thoại-2![]() |
• 第八章 买电话卡及拨打电话(1) Mua thẻ điện thoại và gọi điện thoại-1![]() |
• 第七章 民宿及公寓短租(2)Nhà trọ gia đình và thuê căn hộ ngắn hạn-2![]() |
• 第七章 民宿及公寓短租(1) Nhà trọ gia đình và thuê căn hộ ngắn hạn-1![]() |
• 第六章 酒店住宿(2)làm thủ tục khách sạn-2![]() |
• 第六章 酒店住宿(1)làm thủ tục khách sạn-1![]() |
• 第五章 出租车及网络约车(2)Xe tắc-xi và gọi xe qua di động-2![]() |
• 第五章 出租车及网络约车(1)Xe tắc-xi và gọi xe qua di động-1![]() |
• 第四章 乘坐公共交通工具 (2) Đáp xe cộ giao thông công cộng-2![]() |
• 第四章 乘坐公共交通工具 (1) Đáp xe cộ giao thông công cộng-1![]() |
• 第三章 兑换外币(2)Đổi ngoại tệ-2![]() |
• 第三章 兑换外币(1) Đổi ngoại tệ-1![]() |
• 第二章 办理出入境手续 (2)Làm thủ tục xuất nhập cảnh-2![]() |
• 第二章 办理出入境手续(1)Làm thủ tục xuất nhập cảnh-1![]() |
• 第一章 在飞机上(2)trên máy bay-2![]() |
• 第一章 在飞机上(1)trên máy bay-1![]() |
• AN - 安 |
• Sai - 差 |
• Tham - 参 |
• Thái - 菜 |
• SÁT - 擦 |
• BỘ - 部 |
• BỐ - 怖 |
• BẤT - 不 |
• BÍNH - 饼 |
• BĂNG - 冰 |
• BIỆT - 别 |
• TIÊU - 标 |
• TỆ - 币 |
• BỊ - 备 |
• BẮC - 北 |
• BÃO - 抱 |
• BÁO - 报 |
• BAO - 包 |
• BÁN - 半 |
• BẢ - 爸 |
• BA - 巴 |
• BÁT - 八 |
• ÁO - 奥 |
• ÁI - 爱 |
• Ai - 唉 |
• A - 啊 |
![]() |
![]() |
Xem tiếp>> |
v Phương tiện truyền thông Triều Tiên chứng thực cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều sẽ diễn ra tại Bình Nhưỡng vào tháng 9 2018/08/15 |
v Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ cho biết có năng lực chống lại "sự tấn công" đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ 2018/08/14 |
v FedEx mở đường bay mới liên kết Trung Quốc và Việt Nam 2018/08/14 |
v Số người gặp nạn trong trận động đất xảy ra ở đảo Lôm-bốc In-đô-nê-xi-a tăng lên 436 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
© China Radio International.CRI. All Rights Reserved. 16A Shijingshan Road, Beijing, China. 100040 |