Bài 28: "别(bié) 说(shuō) …… 就(jiù) 是(shì) / 就(jiù) 连(lián) ……"句式 | Bài 30: "之(zhī) 所(suó) 以(yǐ) …… 是(shì) 因(yīn) 为(wèi) ……"句式 |
Bài 29: "不(bù) 管(guǎn) …… 也(yě) ……"句式 | Bài 27: "尚(shàng) 且(qiě) …… 何(hé) 况(kuàng) …… " 句式 |
Bài 26:" …… 甚(shèn) 至(zhì) …… "的用法 | Bài 25: " 要(yào) 是(shì) …… 那(nà) 么(me) …… " 句式 |
Bài 24: "假(jiǎ) 使(shǐ) …… 便(biàn) ……"句式 | Bài 23:"与(yǔ) 其(qí) …… 不(bù) 如(rú) ……" 句式 |
Bài 21: "首(shǒu) 先(xiān) …… 其(qí) 次(cì)" 句式 | Bài 22:"不(bú) 但(dàn) 不(bú) …… 反(fǎn) 而(ér) ……"句式 |
Bài 20: "只(zhǐ) 要(yào)……就(jiù)……"句式 | Bài 19: "……然(rán)而(ér)…… " 句式 |
Bài 18: "尽(jín) 管(ɡuǎn) ……可(kě) 是(shì)……"句式 | Bài 17:"一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……"句式 |
Bài 15:"不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… "句式 | Bài 16: "有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……" 句式 |
Bài 14: " 一(yì) 边(biān) …… 一(yì) 边(biān) …… " 句式 | Bài 13: " 那(nà) 么(me) … … 那(nà) 么(me) "句式 |
Bài 12: " 即(jí) 使(shǐ) ……也(yě) ……"句式 | Bài 11: "既(jì) 然(rán) …… 就(jiù) ……"句式 |
Hoạt động Gặp gỡ hữu nghị thanh niên Trung Quốc-Việt Nam lần thứ 18 đã diễn ra tại Hà Nội, Việt Nam 2018/08/15 |
Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam tổ chức Lễ trao học bổng Chính phủ Trung Quốc năm 2018 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
v Phương tiện truyền thông Triều Tiên chứng thực cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều sẽ diễn ra tại Bình Nhưỡng vào tháng 9 2018/08/15 |
v Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ cho biết có năng lực chống lại "sự tấn công" đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ 2018/08/14 |
v FedEx mở đường bay mới liên kết Trung Quốc và Việt Nam 2018/08/14 |
v Số người gặp nạn trong trận động đất xảy ra ở đảo Lôm-bốc In-đô-nê-xi-a tăng lên 436 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
© China Radio International.CRI. All Rights Reserved. 16A Shijingshan Road, Beijing, China. 100040 |