Bài 20: "只(zhǐ) 要(yào)……就(jiù)……"句式 | Bài 19: "……然(rán)而(ér)…… " 句式 |
Bài 18: "尽(jín) 管(ɡuǎn) ……可(kě) 是(shì)……"句式 | Bài 17:"一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……"句式 |
Bài 16: "有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……" 句式 | Bài 15:"不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… "句式 |
Bài 14: " 一(yì) 边(biān) …… 一(yì) 边(biān) …… " 句式 | Bài 13: " 那(nà) 么(me) … … 那(nà) 么(me) "句式 |
Bài 12: " 即(jí) 使(shǐ) ……也(yě) ……"句式 | Bài 11: "既(jì) 然(rán) …… 就(jiù) ……"句式 |
Bài 10: "连(lián)......都(dōu)......"句式 | Bài 9: "无(wú) 论(lùn) …… 都(dōu) ……"句式 |
Bài 8: " 既(jì )……又(yòu )……"句式 | Bài 7: "宁可(nìnɡ kě) … … 也不(yě bù)……"句式 |
Bài 6: "虽然(suī rán)……但是(dàn shì)……" 句式 | Bài 5:因为(yīn wèi)……所以(suó yǐ)……"句式 |
Bài 4: "一(yī)……就(jiù)……" 句式 | Bài 3: "不但(bú dàn)……而且(ér qiě)……"句式 |
Bài 2:"如果……就……"句式 | Bài 1:"只有……才能……"句式 |
Hoạt động Gặp gỡ hữu nghị thanh niên Trung Quốc-Việt Nam lần thứ 18 đã diễn ra tại Hà Nội, Việt Nam 2018/08/15 |
Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam tổ chức Lễ trao học bổng Chính phủ Trung Quốc năm 2018 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
v Phương tiện truyền thông Triều Tiên chứng thực cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều sẽ diễn ra tại Bình Nhưỡng vào tháng 9 2018/08/15 |
v Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ cho biết có năng lực chống lại "sự tấn công" đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ 2018/08/14 |
v FedEx mở đường bay mới liên kết Trung Quốc và Việt Nam 2018/08/14 |
v Số người gặp nạn trong trận động đất xảy ra ở đảo Lôm-bốc In-đô-nê-xi-a tăng lên 436 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
© China Radio International.CRI. All Rights Reserved. 16A Shijingshan Road, Beijing, China. 100040 |