Bài 40: " 除(chú) 了(le)……以(yǐ) 外(wài) " 句式 | Bàì 39: "……吗(ma)" và "……了(le) 吗(ma)" 句式 |
Bài 38: "被bèi" 字句的用法 | Bài 37: "把bǎ"字句的用法 |
Bài 36: "是(shì) … … 的(de)" 句式 | Bài 35: "以(yǐ) 前(qián) , 以(yǐ) 后(hòu)"句式 |
Bài 34: "……不(bú)……"句式 | Bài 33: "这(zhè) 那(nà) 哪(nǎ)……"句式 |
Bài 32: " 怎(zěn) 么(me) 样(yàng) " 句式 | Bài 31 "是(shì) … … 吗(ma)"句式 |
Bài 30: "之(zhī) 所(suó) 以(yǐ) …… 是(shì) 因(yīn) 为(wèi) ……"句式 | Bài 29: "不(bù) 管(guǎn) …… 也(yě) ……"句式 |
Bài 28: "别(bié) 说(shuō) …… 就(jiù) 是(shì) / 就(jiù) 连(lián) ……"句式 | Bài 27: "尚(shàng) 且(qiě) …… 何(hé) 况(kuàng) …… " 句式 |
Bài 26:" …… 甚(shèn) 至(zhì) …… "的用法 | Bài 25: " 要(yào) 是(shì) …… 那(nà) 么(me) …… " 句式 |
Bài 24: "假(jiǎ) 使(shǐ) …… 便(biàn) ……"句式 | Bài 23:"与(yǔ) 其(qí) …… 不(bù) 如(rú) ……" 句式 |
Bài 22:"不(bú) 但(dàn) 不(bú) …… 反(fǎn) 而(ér) ……"句式 | Bài 21: "首(shǒu) 先(xiān) …… 其(qí) 次(cì)" 句式 |
Hoạt động Gặp gỡ hữu nghị thanh niên Trung Quốc-Việt Nam lần thứ 18 đã diễn ra tại Hà Nội, Việt Nam 2018/08/15 |
Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam tổ chức Lễ trao học bổng Chính phủ Trung Quốc năm 2018 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
v Phương tiện truyền thông Triều Tiên chứng thực cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều sẽ diễn ra tại Bình Nhưỡng vào tháng 9 2018/08/15 |
v Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ cho biết có năng lực chống lại "sự tấn công" đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ 2018/08/14 |
v FedEx mở đường bay mới liên kết Trung Quốc và Việt Nam 2018/08/14 |
v Số người gặp nạn trong trận động đất xảy ra ở đảo Lôm-bốc In-đô-nê-xi-a tăng lên 436 2018/08/14 |
Xem tiếp>> |
© China Radio International.CRI. All Rights Reserved. 16A Shijingshan Road, Beijing, China. 100040 |