|
|
(GMT+08:00)
2004-10-26 21:40:49
|
Bảng giờ tàu Trung Quốc
cri
Bắc Kinh--Quảng Châu
Số tàu: T15 (Bắc Kinh –Quảng Châu ) |
Tên ga |
Đến |
Đi |
Bắc Kinh Tây |
---- |
18:19 |
Trịnh Châu |
00:35 |
00:41 |
Vũ Xương |
05:49 |
05:57 |
Trường Sa |
09:15 |
09:21 |
Quảng Châu |
16:25 |
---- |
Quảng Châu--Bắc Kinh
Số tàu: T16 (Bắc Kinh –Quảng Châu ) |
Tên ga |
Đến |
Đi |
Quảng Châu |
---- |
16:52 |
Trường Sa |
23:51 |
23:59 |
Vũ Xương |
03:20 |
03:28 |
Trịnh Châu |
08:36 |
08:42 |
Bắc Kinh Tây |
14:58 |
---- |
Bắc Kinh--Quảng Châu
Số tàu: T29 (Bắc Kinh –Quảng Châu ) |
Tên ga |
Đến |
Đi |
Bắc Kinh Tây |
---- |
13:28 |
Bảo Định |
14:54 |
14:56 |
Trịnh Châu |
19:50 |
19:56 |
Vũ Xương |
01:04 |
01:12 |
Trường Sa |
04:30 |
04:36 |
Sâm Châu |
08:00 |
08:06 |
Thiều Quan |
09:41 |
09:45 |
Quảng Châu |
11:56 |
---- |
Quảng Châu--Bắc Kinh
Số tàu: T30 (Quảng Châu – Bắc Kinh ) |
Tên ga |
Đến |
Đi |
Quảng Châu |
---- |
10:57 |
Thiều Quan |
13:05 |
13:09 |
Sâm Châu |
14:44 |
14:50 |
Trường Sa |
18:13 |
18:21 |
Vũ Xương |
21:41 |
21:49 |
Trịnh Châu |
02:57 |
03:03 |
Bảo Định |
07:56 |
07:58 |
Bắc Kinh Tây |
09:25 |
---- |
1 2 3
|
|
|