|
|
(GMT+08:00)
2004-10-26 21:40:49
|
Bảng giờ tàu Trung Quốc
cri
Bảng giờ các chuyến tàu:
Nam Ninh--Bắc Kinh
Bắc Kinh--Nam Ninh
Bắc Kinh--Côn Minh
Côn Minh--Bắc Kinh
Bắc Kinh--Quảng Châu
Quảng Châu--Bắc Kinh
Nam Ninh--Bắc Kinh
Số tàu: T6 ( Nam Ninh – Bắc Kinh ) |
Tên ga |
Đến |
Đi |
Nam Ninh |
---- |
09:50 |
Liễu Châu |
12:39 |
12:47 |
Quế Lâm |
14:58 |
15:06 |
Vĩnh Châu |
18:10 |
18:16 |
Hoành Dương |
20:22 |
20:30 |
Trường Sa |
22:21 |
22:29 |
Vũ Xương |
01:49 |
01:57 |
Hán Khẩu |
02:16 |
02:18 |
Trịnh Châu |
07:10 |
07:16 |
Thạch Gia Trang |
10:56 |
10:58 |
Bắc Kinh Tây |
13:38 |
---- |
Số tàu: T5 (Bắc Kinh–Nam Ninh ) |
Tên ga |
Đến |
Đi |
Bắc Kinh Tây |
---- |
16:16 |
Thạch Gia Trang |
18:54 |
18:57 |
Trịnh Châu |
22:37 |
22:43 |
Hán Khẩu |
03:36 |
03:38 |
Vũ Xương |
03:57 |
04:05 |
Trường Sa |
07:23 |
07:29 |
Hoành Dương |
09:21 |
09:29 |
Vĩnh Châu |
11:34 |
11:40 |
Quế Lâm |
14:30 |
14:36 |
Liễu Châu |
16:45 |
16:53 |
Nam Ninh |
20:00 |
---- |
1 2 3
|
|
|