|
|
(GMT+08:00)
2004-10-26 21:40:49
|
|
Bảng giờ tàu Trung Quốc
cri
Bắc Kinh--Côn Minh
Số tàu: T61 ( Bắc Kinh – Côn Minh ) |
Tên ga |
Đến |
Đi |
Bắc Kinh Tây |
---- |
18:40 |
Thạch Gia Trang |
21:19 |
21:27 |
An Dương |
23:29 |
23:31 |
Trịnh Châu |
01:10 |
01:18 |
Tín Dương |
03:55 |
04:01 |
Hán Khẩu |
06:20 |
06:24 |
Vũ Xương |
06:43 |
06:51 |
Trường Sa |
10:09 |
10:17 |
Tương Đàm |
11:07 |
11:09 |
Lâu Để |
12:22 |
12:28 |
Lãnh Thủy Giang Đông |
13:25 |
13:27 |
Hoài Hóa |
16:33 |
16:41 |
Khải Lý |
20:25 |
20:31 |
Quý Dương |
23:32 |
23:43 |
An thuận |
01:13 |
01:15 |
Lục Bàn thủy |
03:34 |
03:40 |
Tuyên Uy |
06:14 |
06:22 |
Khúc Tịnh |
08:05 |
08:09 |
Côn Minh |
10:44 |
---- |
Côn Minh--Bắc Kinh
Số tàu: T62 ( Côn Minh - Bắc Kinh ) |
Tên ga |
Đến |
Đi |
Côn Minh |
---- |
21:43 |
Khúc Tịnh |
00:18 |
00:21 |
Tuyên Uy |
02:06 |
02:14 |
Lục Bàn thủy |
04:34 |
04:40 |
An thuận |
06:51 |
06:53 |
Quý Dương |
08:22 |
08:33 |
Khải Lý |
11:22 |
11:28 |
Hoài Hóa |
15:26 |
15:34 |
Lãnh Thủy Giang Đông |
18:37 |
18:39 |
Lâu Để |
19:40 |
19:46 |
Tương Đàm |
20:57 |
20:59 |
Trường Sa |
21:50 |
21:59 |
Vũ Xương |
01:19 |
01:27 |
Hán Khẩu |
01:46 |
01:50 |
Tín Dương |
04:08 |
04:14 |
Trịnh Châu |
06:49 |
06:57 |
An Dương |
08:38 |
08:40 |
Thạch Gia Trang |
10:42 |
10:48 |
Bắc Kinh Tây |
13:27 |
---- | 1 2 3
|
|
|