Bảng giờ tau liên vận Quốc tế tuyến Bắc kinh-Hà Nội
Chiều Bắc kinh—Hà Nội
:: Tàu T5 chạy các ngày Thứ 5 và chủ nhật hàng tuần
Tên ga |
Đến |
Đi |
Bắc Kinh Tây |
---- |
16:16 |
Thạch Gia Trang |
18:54 |
18:57 |
Trịnh Châu |
22:37 |
22:43 |
Hán Khẩu |
03:36 |
03:38 |
Vũ Xương |
03:57 |
04:05 |
Trường Sa |
07:23 |
07:29 |
Hoành Dương |
09:21 |
09:29 |
Vĩnh Châu |
11:34 |
11:40 |
Quế Lâm |
14:30 |
14:36 |
Liễu Châu |
16:45 |
16:53 |
Nam Ninh |
20:00 |
21:15 |
Bằng Tường |
01:05 |
02:40 |
Việt Nam |
|
|
Đồng Đăng |
02:21 |
03:50 |
Hà Nội |
08:10 |
- |
Chiều Hà Nội-Bắc Kinh
::Tàu M1 chạy các ngày thứ 3 và thứ 6 hàng tuầu
Tên ga |
Đến |
Đi |
Việt Nam |
|
|
Hà Nội |
- |
18:30 |
Đồng Đăng |
22:40 |
00:00 |
Trung Quốc |
|
|
Bằng Tường |
01:41 |
03:25 |
Nam Ninh |
07:00 |
09:50 |
Liễu Châu |
12:39 |
12:47 |
Quế Lâm |
14:58 |
15:06 |
Vĩnh Châu |
18:10 |
18:16 |
Hoành Dương |
20:22 |
20:30 |
Trường Sa |
22:21 |
22:29 |
Vũ Xương |
01:49 |
01:57 |
Hán Khẩu |
02:16 |
02:18 |
Trịnh Châu |
07:10 |
07:16 |
Thạch Gia Trang |
10:56 |
10:58 |
Bắc Kinh Tây |
13:38 |
---- |
|