Chỉ Số Chứng Khoán:
Chỉ Số: Hen-Sen HK |
14937,14 |
-91,62 |
Chỉ Số: Đài Loan |
6203,47 |
63,96 |
Chỉ Số: Đao-giôn Mỹ |
10805,87 |
-82,29 |
Chỉ Số: Na-xđắc Mỹ |
2232,82 |
0,11 |
Chỉ Số: Pun Mỹ |
1249,48 |
-8,00 |
Chỉ Số: Sin-ga-po |
2300,25 |
-2,63 |
Chỉ Số: Ni-cây Nhật |
14872,15 |
-55,55 |
Chỉ Số:
Phrăng-phuốc Đức |
5193,40 |
-6,08 |
Chỉ Số: Luân-đôn |
5423,20 |
-67,80 |
Chỉ Số: Pa-ri |
4567,41 |
-21,32 |
Ngày 1-12-2005 |
|