Lịch bay giữa thành phố Bắc Kinh ––– QuảngChâu:
Bắc Kinh ––– Quảng Châu
Thứ |
Số hiệu |
Nơi xuất phát |
Nơi đến |
Giờ đi |
Giờ đến |
Loại máy |
..... |
..... |
..... |
..... |
..... |
..... |
..... |
1234567 |
CA1315/6 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
11:00 |
13:50 |
762 |
1234567 |
CZ3101/2 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
12:10 |
15:05 |
772 |
1234567 |
CZ3105/6 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
13:05 |
16:10 |
772 |
1234567 |
CA1327/8 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
13:30 |
16:25 |
762 |
1234567 |
XW871/2 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
14:30 |
17:25 |
734 |
1234567 |
CA1301/2 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
14:50 |
17:45 |
772 |
1234567 |
CZ3103/4 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
15:05 |
17:55 |
77b |
.2.4..7 |
CZ3114 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
16:05 |
18:55 |
752 |
1234567 |
CZ3111/2 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
17:05 |
20:05 |
772 |
1234567 |
CA1309/10 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
17:50 |
20:35 |
762 |
1234567 |
CZ3109/10 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
19:05 |
21:55 |
772 |
1234567 |
CA1329/30 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
19:45 |
22:40 |
772 |
1234567 |
CZ3193/4 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
20:55 |
23:45 |
772 |
1234567 |
XW885/6 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
7:05 |
9:55 |
734 |
1234567 |
CZ3195/6 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
8:30 |
11:25 |
752 |
1234567 |
CA1321/2 |
Bắc Kinh |
Quảng Châu |
9:15 |
12:05 |
772 |
Quảng Châu ––– Bắc Kinh
Thứ |
Số hiệu |
Nơi xuất phát |
Nơi đến |
Giờ đi |
Giờ đến |
Loại máy |
..... |
..... |
..... |
..... |
..... |
..... |
..... |
1234567 |
XW885/6 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
11:10 |
14:00 |
734 |
1234567 |
CZ3103/4 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
11:20 |
14:05 |
77b |
1234567 |
CA1321/2 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
13:05 |
15:50 |
772 |
1234567 |
CZ3111/2 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
13:30 |
16:10 |
772 |
1.3..6. |
CZ3113 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
14:20 |
17:05 |
772 |
1234567 |
CA1315/6 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
14:50 |
17:40 |
762 |
1234567 |
CZ3109/10 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
15:20 |
18:05 |
772 |
1234567 |
CZ3193/4 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
17:20 |
20:05 |
772 |
1234567 |
CA1327/8 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
17:35 |
20:20 |
762 |
1234567 |
XW871/2 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
18:25 |
21:20 |
734 |
1234567 |
CA1301/2 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
18:45 |
21:30 |
772 |
1234567 |
CZ3195/6 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
19:20 |
22:05 |
752 |
1234567 |
CZ3101/2 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
8:20 |
11:05 |
772 |
1234567 |
CA1309/10 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
8:35 |
11:20 |
762 |
1234567 |
CZ3105/6 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
9:20 |
12:10 |
772 |
1234567 |
CA1329/30 |
Quảng Châu |
Bắc Kinh |
9:35 |
12:25 |
772 |
|