Tỷ giá hối đoái trên thị trường Trung Quốc:
Tỷ giá hối đoái đồng nhân dân tệ với các ngoại tệ |
100 đồng ngoại tệ đổi ...... NDT |
Các loại ngoại tệ |
Giá trung gian |
Giá mua ngoại hối |
Giá mua vào tiền mặt |
Giá bán ngoại hối |
Đô-la Mỹ |
808,04 |
806,42 |
799,96 |
809,66 |
Đô-la HKông |
104,2 |
103,99 |
103,16 |
104,41 |
Yên Nhật |
6,7455 |
6,7185 |
6,5027 |
6,7725 |
Đồng Ơ-rô |
952,6 |
948,79 |
918,31 |
956,41 |
Bảng Anh |
1398,07 |
1392,48 |
1347,74 |
1403,66 |
Frăng TSĩ |
614,48 |
612,02 |
592,36 |
616,94 |
Đô-la Canađa |
692,53 |
689,76 |
667,6 |
695,3 |
Đô-la Úc |
597,3 |
594,91 |
575,8 |
599,69 |
Đô-la Singapore |
477,68 |
475,77 |
460,48 |
479,59 |
Cu-ron ĐMạch |
127,,82 |
127,31 |
123,22 |
128,33 |
Cu-ron Nauy |
119,89 |
119,41 |
115,57 |
120,37 |
Cu-ron TĐiển |
100,06 |
99,66 |
96,46 |
100,46 |
Ghi chú: bản tỷ giá làm tham khao, giá giao dịch theo tình hình thức tế.
Ngày: 1-12-2005 |
|