-
Tôi muốn đặt vé máy bay khứ hồi đi Tây An.
Nếu bạn dự định đi Tây An, thành phố có lịch sử lâu đời nổi tiếng, bạn có thể đặt vé máy bay khứ hồi đi Tây An. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: "我想订去西安的往返机票。Wǒ xiǎng dìng qù xī'ān de wǎngfǎn jīpiào."
"我想 wǒ xiǎng" có nghĩa là "tôi muốn". "订 dìng" có nghĩa là "đặt mua". "去 qù" có nghĩa là "đi". "西安 xī'ān" có nghĩa là "Tây An", là thành phố văn hóa lịch sử nổi tiếng trên thế giới, cũng là một trong 4 kinh đô lớn của Trung Quốc. "的 de" là trợ từ, không có nghĩa thực tế. "往返 wǎngfǎn" có nghĩa là "khứ hồi". "机票 jīpiào" có nghĩa là "vé máy bay".
-
Có vé giảm giá không?
Trong trường hợp hỏi có vé giảm giá không, bạn có thể nói: "有打折的票吗?Yǒu dǎ zhé de piào ma?"
"有 yǒu" có nghĩa là "có". "打折 dǎ zhé" có nghĩa là "giảm giá", "chiết khấu". "的 de" là trợ từ. "票 piào" có nghĩa là "vé". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
-
Hành lý có cần gửi không?
Khi bạn đặt vé máy bay, người bán vé có lẽ sẽ hỏi bạn: "行李托运吗?Xíngli tuōyùn ma?"
"行李 xíngli" có nghĩa là "hành lý". "托运 tuōyùn" có nghĩa là "gửi". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
-
Cho tôi một ghế ngồi gần cửa sổ.
"我想要 wǒ xiǎng yào" có nghĩa là "tôi muốn xin". "一个 yí gè" có nghĩa là "một cái". "靠窗的 kào chuāng de" có nghĩa là "gần cửa sổ". "座位 zuòwèi" có nghĩa là "ghế ngồi", "chỗ ngồi".
Các bạn hãy lưu ý kết cấu câu, kết cấu câu có quy luật. "我 wǒ" là chủ ngữ trong câu. "想要 xiǎng yào" có nghĩa là "muốn có". Danh từ đặt sau "我想要 wǒ xiǎng yào" là tân ngữ. Chẳng hạn, "我想要个苹果 Wǒ xiǎngyào gè píngguǒ" có nghĩa là "Cho tôi một quả táo tây".
-
Tôi không tìm thấy hành lý.
Nếu bạn không tìm thấy hành lý, bạn hãy đi hỏi nhân viên công tác của sân bay, nói với họ: "我找不到行李了。Wǒ zhǎo bú dào xíngli le." 我 wǒ" có nghĩa là "tôi". "找不到 zhǎo bú dào" có nghĩa là "không tìm được". "行李 xíngli" có nghĩa là "hành lý". "了 le" là trợ từ, thường đặt cuối cầu, có nghĩa là "rồi".