-

1. 我想订去西安的往返机票。
Wǒ xiǎng dìng qù Xī'ān de wǎngfǎn jīpiào。
Tôi muốn đặt vé máy bay khứ hồi đi Tây An.
-

2. 有打折的票吗?
Yǒu dǎ zhé de piào ma?
Có vé giảm giá không?
-

3. 行李托运吗?
Xíngli tuōyùn ma?
Hành lý có cần gửi không?
-

4. 我想要一个靠窗的座位。
Wǒ xiǎng yào yí gè kào chuāng de zuòwèi.
Cho tôi một ghế ngồi gần cửa sổ.
-

5. 我找不到行李了。
Wǒ zhǎo bú dào xíngli le.
Tôi không tìm thấy hành lý.