Bài 29 Đi máy bay

 Phát biểu ý kiến
 
  • Ôn lại

  • Nội dung hôm nay

  • play 1.   有11号去上海的火车票吗?
    Yǒu shíyī hào qù shànghǎi de huǒchēpiào ma?
    Có vé tàu hỏa đi Thượng Hải ngày 11 không?
  • play 2.   到了给我们打电话。
    Dàole gěi wǒmen dǎ diànhuà.
    Tới nơi gọi điện thoại cho chúng tôi nhé.
  • play 3.   一路平安。
    Yílù píng'ān.
    Thượng lộ bình an.
  • play 4.   请问餐车在几号车厢?
    Qǐngwèn cānchē zài jǐ hào chēxiāng?
    Xin lỗi, toa ăn ở toa số mấy ?
  • play 1.   我想订去西安的往返机票。
    Wǒ xiǎng dìng qù Xī'ān de wǎngfǎn jīpiào。
    Tôi muốn đặt vé máy bay khứ hồi đi Tây An.
  • play 2.   有打折的票吗?
    Yǒu dǎ zhé de piào ma?
    Có vé giảm giá không?
  • play 3.   行李托运吗?
    Xíngli tuōyùn ma?
    Hành lý có cần gửi không?
  • play 4.   我想要一个靠窗的座位。
    Wǒ xiǎng yào yí gè kào chuāng de zuòwèi.
    Cho tôi một ghế ngồi gần cửa sổ.
  • play 5.   我找不到行李了。
    Wǒ zhǎo bú dào xíngli le.
    Tôi không tìm thấy hành lý.