Bài 18 Ở siêu thị

 Phát biểu ý kiến
 
  • Xin lỗi, có nước gội đầu không ? Nếu bạn muốn hỏi nhân viên bán hàng có nước gội đầu hay không, bạn có thể nói: "请问有洗发水卖吗?Qǐngwèn yǒu xǐfàshuǐ mài ma?" "请 qǐng" có nghĩa là "xin", "mời". "问 wèn" có nghĩa là "hỏi". "有 yǒu" có nghĩa là "có". "洗发水 xǐfàshuǐ" có nghĩa là "nước gội đầu". "卖 mài" có nghĩa là "bán". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
  • Tôi muốn trả hàng. Nếu nước gội đầu này tồn tại một số vấn đề, bạn muốn trả hàng. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: "我想退货。 Wǒ xiǎng tuì huò." "我 wǒ" có nghĩa là "tôi". "想 xiǎng" có nghĩa là "muốn", "định". "退 tuì" có nghĩa là "trả lại". "货 huò" có nghĩa là "hàng hóa".
  • Cô có mang theo hóa đơn không ? Ở siêu thị, khi trả hàng, nhân viên bán hàng thường hỏi: "您的发票带来了吗? Nín de fāpiào dàilai le ma?" "您 nín" có nghĩa là "ông", "bà", "cô", "chú". "发票 fāpiào" có nghĩa là "hóa đơn". "带 dài" có nghĩa là "mang theo". "来 lai" có nghĩa là "đến". "了 le" là trợ từ, đặt cuối câu, bày tỏ động tác đã hoàn thành. "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
  • Phiền anh cho tôi trả hàng. Khi nhân viên bán hàng nói vần đề của sản phẩm không nghiêm trọng lắm, không muốn cho bạn trả hàng. Nhưng, bạn vẫn muốn trả hàng. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: "您给退了吧。Nín gěi tuì le ba." "您 nín" có nghĩa là "ông", "bà", "cô", "chú". "给 gěi" có nghĩa đen là "cho", ở đây là trợ từ, đặt trước động từ "退 tuì" để bày tỏ ngữ khí nhấn mạnh. "退 tuì" có nghĩa là "trả". "了 le" là trợ từ, đặt sau động từ, bày tỏ động tác đã hoàn thành. Chẳng hạn, "这本书我看完了 Zhè běnshū wǒkàn wánliǎo", nghĩa là "Tôi đã đọc xong cuốn sách này". Chẳng hạn, "下课了 Xiàkè le", nghĩa là "Tan lớp rồi". "吧 ba" cũng là trợ từ, đặt cuối câu khuyên lệnh, khiến ngữ khí không cứng rắn quá.