Bài 18 Ở siêu thị

 Phát biểu ý kiến
 
  • Ôn lại

  • Nội dung hôm nay

  • play 1.   您先请!
    Nín xiān qǐng!
    Anh ngồi trước đi!
  • play 2.   别这么客气!
    Bié zhème kèqi!
    Anh đừng khách khí !
  • play 3.   为我们的合作成功干杯!
    Wèi wǒmen de hézuò chénggōng gān bēi!
    Vì hợp tác thành công của chúng ta, cạn chén !
  • play 4.   为大家的身体健康干杯!
    Wèi dàjiā de shēntǐ jiànkāng gān bēi!
    Vì sức khỏe của chúng ta, cạn chén !
  • play 5.   感谢你们的热情款待。
    Gǎnxiè nǐmen de rèqíng kuǎndài.
    Cám ơn sự chiêu đãi nhiệt tình của các bạn.
  • play 1.   请问有洗发水卖吗?
    Qǐngwèn yǒu xǐfàshuǐ mài ma?
    Xin lỗi, có nước gội đầu không ?
  • play 2.   我想退货。
    Wǒ xiǎng tuì huò.
    Tôi muốn trả hàng.
  • play 3.   您的发票带来了吗?
    Nín de fāpiào dàilai le ma?
    Cô có mang theo hóa đơn không ?
  • play 4.   您给退了吧。
    Nín gěi tuì le ba.
    Phiền anh cho tôi trả hàng.