-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 您先请!
Nín xiān qǐng!
Anh ngồi trước đi!
-
 2. 别这么客气!
Bié zhème kèqi!
Anh đừng khách khí !
-
 3. 为我们的合作成功干杯!
Wèi wǒmen de hézuò chénggōng gān bēi!
Vì hợp tác thành công của chúng ta, cạn chén !
-
 4. 为大家的身体健康干杯!
Wèi dàjiā de shēntǐ jiànkāng gān bēi!
Vì sức khỏe của chúng ta, cạn chén !
-
 5. 感谢你们的热情款待。
Gǎnxiè nǐmen de rèqíng kuǎndài.
Cám ơn sự chiêu đãi nhiệt tình của các bạn.
-
 1. 请问有洗发水卖吗?
Qǐngwèn yǒu xǐfàshuǐ mài ma?
Xin lỗi, có nước gội đầu không ?
-
 2. 我想退货。
Wǒ xiǎng tuì huò.
Tôi muốn trả hàng.
-
 3. 您的发票带来了吗?
Nín de fāpiào dàilai le ma?
Cô có mang theo hóa đơn không ?
-
 4. 您给退了吧。
Nín gěi tuì le ba.
Phiền anh cho tôi trả hàng.
|