您给退了吧。Nín gěi tuì le ba.
Phiền anh cho tôi trả hàng.
Khi nhân viên bán hàng nói vần đề của sản phẩm không nghiêm trọng lắm, không muốn cho bạn trả hàng. Nhưng, bạn vẫn muốn trả hàng. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: "您给退了吧。Nín gěi tuì le ba."
"您 nín" có nghĩa là "ông", "bà", "cô", "chú". "给 gěi" có nghĩa đen là "cho", ở đây là trợ từ, đặt trước động từ "退 tuì" để bày tỏ ngữ khí nhấn mạnh. "退 tuì" có nghĩa là "trả". "了 le" là trợ từ, đặt sau động từ, bày tỏ động tác đã hoàn thành. Chẳng hạn, "这本书我看完了 Zhè běnshū wǒkàn wánliǎo", nghĩa là "Tôi đã đọc xong cuốn sách này". Chẳng hạn, "下课了 Xiàkè le", nghĩa là "Tan lớp rồi". "吧 ba" cũng là trợ từ, đặt cuối câu khuyên lệnh, khiến ngữ khí không cứng rắn quá.