你妹妹是做什么的?Nǐ mèimei shì zuò shénme de?
Em gái của anh làm nghề gì nhỉ ?
Khi đề cập tới một người nào đó, bạn có lẽ muốn biết ngành nghề của người ấy. Trong trường hợp muốn biết ngành nghề của em gái của người bạn, bạn có thể nói: "你妹妹是做什么的?Nǐ mèimei shì zuò shénme de?" "你 nǐ" có nghĩa là "anh", "chị", "em". "妹妹 mèimei" có nghĩa là "em gái". "是 shì" có nghĩa là "phải", "là". "做 zuò" có nghĩa là "làm". "什么 shénme" có nghĩa là "gì", "cái gì". "的 de" là trợ từ.
Nếu bạn muốn biết đối phương làm nghề gì, chỉ cần thay "你妹妹 nǐ mèimei" bằng "你 nǐ" là được rồi.