-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 喂,刘经理在家吗?
Wéi, Liú jīnglǐ zài jiā ma?
A lô, giám đốc Lưu có ở nhà không ?
-
 2. 他什么时候回来?
Tā shénme shíhou huílai?
Bao giờ ông ấy về?
-
 3. 请他给我回个电话。
Qǐng tā gěi wǒ huí gè diànhuà.
Khi nào về, nhắn ông gọi điện thoại lại cho tôi.
-
 1. 你妹妹是做什么的?
Nǐ mèimei shì zuò shénme de?
Em gái của anh làm nghề gì nhỉ ?
-
 2. 你觉得她怎么样?
Nǐ juéde tā zěnmeyàng?
Anh thấy cô ấy thế nào ?
-
 3. 她很漂亮。她特别聪明。
Tā hěn piàoliang. Tā tèbié cōngming.
Cô ấy rất xinh. Cô ấy rất thông minh.
|