-
A lô, giám đốc Lưu có ở nhà không?
"喂 wéi" có nghĩa là "a lô". "刘 Liú" là họ Lưu. "经理 jīnglǐ" có nghĩa là "giám đốc". "刘经理 Liú jīnglǐ" là "Giám đốc Lưu". "在 zài" là giới từ, có nghĩa là "ở", "tại". "家 jiā" có nghĩa là "nhà", "gia đình". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
-
Bao giờ ông ấy về?
Giám đốc Lưu không ở nhà, nếu bạn muốn biết "Bao giờ ông ấy về?", bạn có thể nói: "他什么时候回来?Tā shénme shíhou huílai?" "他 tā" có nghĩa là "ông ấy", "anh ấy". "什么时候 shénme shíhou" có nghĩa là "bao giờ". "什么 shénme" có nghĩa là "cái gì", "gì". "时候 shíhou" có nghĩa là "giờ", "lúc", "khi". "回来 huílai" có nghĩa là "về", "trở về".
-
Khi nào về, xin nhắn ông gọi điện thoại lại cho tôi.
Người nhận điện thoại cũng không biết giám đốc Lưu khi nào mới về. Trong trường hợp này, bạn có thể nói "请他给我回个电话。Qǐng tā gěi wǒ huí gè diànhuà." "请 qǐng" có nghĩa là "xin", "mời". "他 tā" có nghĩa là "ông ấy", "anh ấy". "给 gěi" có nghĩa là "cho", "giao cho", "hộ". "我 wǒ" có nghĩa là "tôi". "回个电话 huí gè diànhuà" có nghĩa là "gọi điện thoại lại cho tôi". "回 huí" có nghĩa là "về", "trở về", "trả lời". "个 gè" là lượng từ. "电话 diànhuà" có nghĩa là "điện thoại".