Bài 7 Gọi điện thoại

 Phát biểu ý kiến
 
  • ​Xem
  • Học
  • Luyện
  • 正常播放     喂,刘经理在家吗?Wéi, Liú jīnglǐ zài jiā ma?
    A lô, giám đốc Lưu có ở nhà không? "喂 wéi" có nghĩa là "a lô". "刘 Liú" là họ Lưu. "经理 jīnglǐ" có nghĩa là "giám đốc". "刘经理 Liú jīnglǐ" là "Giám đốc Lưu". "在 zài" là giới từ, có nghĩa là "ở", "tại". "家 jiā" có nghĩa là "nhà", "gia đình". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
  • 正常播放  慢速播放  A:喂,刘经理在家吗?
    Wéi, Liú jīnglǐ zài jiā ma?
    A lô, giám đốc Lưu có ở nhà không ?
  • 正常播放  慢速播放  B:他不在家。
    Tā bú zài jiā.
    Ông ấy không ở nhà.