-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 喂,请问是哪位?
Wéi, qǐngwèn shì nǎ wèi?
A-lô, ai gọi đấy ?
-
 2. 你什么时候有空?
Nǐ shénme shíhou yǒu kòng?
Bao giờ anh rỗi ?
-
 3. 我们几点见面?在哪儿见面?
Wǒmen jǐ diǎn jiàn miàn? Zài nǎr jiàn miàn?
Chúng mình mấy giờ gặp nhau ? Ở đâu ?
-
 1. 喂,刘经理在家吗?
Wéi, Liú jīnglǐ zài jiā ma?
A lô, giám đốc Lưu có ở nhà không ?
-
 2. 他什么时候回来?
Tā shénme shíhou huílai?
Bao giờ ông ấy về?
-
 3. 请他给我回个电话。
Qǐng tā gěi wǒ huí gè diànhuà.
Khi nào về, nhắn ông gọi điện thoại lại cho tôi.
|