- Xem
- Học
- Luyện
-
Tôi có thể quẹt thẻ không?
Tôi có thể quẹt thẻ không? Trong tiếng Trung nói là 可以刷卡吗?
可以 kěyǐ, được.
刷卡 shuā kǎ, quẹt thẻ.
吗 ma, trợ từ ngữ khí, dùng trong cuối câu hỏi.
-
ông đã tiêu 1000 nhân dân tệ.
-
Tôi không đủ tiền mặt nữa, quẹt thẻ có được không?
-
Được.

