Bài 43 Sử dụng thẻ tín dụng

 Phát biểu ý kiến
 
  • Xem
  • Học
  • Luyện
  • 正常播放     可以刷卡吗?Kěyǐ shuā kǎ ma?
    Tôi có thể quẹt thẻ không?
    Tôi có thể quẹt thẻ không? Trong tiếng Trung nói là 可以刷卡吗?
    可以 kěyǐ, được.
    刷卡 shuā kǎ, quẹt thẻ.
    吗 ma, trợ từ ngữ khí, dùng trong cuối câu hỏi.
  • 正常播放  慢速播放  A:先生,您消费1000元。
    Xiānsheng, nín xiāofèi yìqiān yuán.
    ông đã tiêu 1000 nhân dân tệ.
  • 正常播放  慢速播放  B:我的现金不够了。可以刷卡吗?
    Wǒ de xiànjīn bú gòu le. Kěyǐ shuā kǎ ma?
    Tôi không đủ tiền mặt nữa, quẹt thẻ có được không?
  • 正常播放  慢速播放  A:可以。
    Kěyǐ.
    Được.