Bài 43 Sử dụng thẻ tín dụng
-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 我要办理汇款。
Wǒ yào bànlǐ huì kuǎn.
Tôi muốn gửi tiền.
-
 2. 10分钟左右能到账。
Shí fēnzhōng zuǒyòu néng dào zhàng.
Khoảng 10 phút sau sẽ đến.
-
 3. 手续费是多少?
Shǒuxùfèi shì duōshao?
Thủ tục phí là bao nhiêu ?
-
 4. 每笔最高收费50元。
Měi bǐ zuì gāo shōufèi wǔshí yuán.
Mỗi lần gửi cao nhất thu 50 đồng.
-
 1. 可以刷卡吗?
Kěyǐ shuā kǎ ma?
Tôi có thể quẹt thẻ không?
-
 2. 交现金还是刷卡?
Jiāo xiànjīn háishi shuā kǎ?
Bạn trả tiền mặt hay là quẹt thẻ ?
-
 3. 我刷信用卡。
Wǒ shuā xìnyòngkǎ.
Tôi quẹt thẻ tín dụng.
-
 4. 请您在这里签字。
Qǐng nín zài zhèlǐ qiān zì.
Mời bạn ký tên vào đây.
|