- Xem
- Học
- Luyện
-
Chị có việc gì ?
您要办理什么业务Nín yào bànlǐ shénme yèwù?, có nghĩa là “Chị có việc gì ?”
您 nín, anh, chị, ông, bà.
要 yào , muốn.
办理 bànlǐ, làm.
什么 shénme, gì.
业务 yèwù, nghiệp vụ.
-
Tôi muốn đổi đô-la Mỹ.
我想 wǒ xiǎng, tôi muốn.
换 huàn, đổi.
美元 měiyuán, đô-la Mỹ.
-
Chị có việc gì ?
-
Tôi muốn đổi đô-la Mỹ.
-
Chị cần đổi bao nhiêu đô-la Mỹ ?
-
1500 đô-la Mỹ.

