Bài 40 Đổi tiền

 Phát biểu ý kiến
 
  • Xem
  • Học
  • Luyện
  • 正常播放     您要办理什么业务? Nín yào bànlǐ shénme yèwù?
    Chị có việc gì ?
    您要办理什么业务Nín yào bànlǐ shénme yèwù?, có nghĩa là “Chị có việc gì ?”
    您 nín, anh, chị, ông, bà.
    要 yào , muốn.
    办理 bànlǐ, làm.
    什么 shénme, gì.
    业务 yèwù, nghiệp vụ.
  • 正常播放     我想换美元。 Wǒ xiǎng huàn měiyuán.
    Tôi muốn đổi đô-la Mỹ.
    我想 wǒ xiǎng, tôi muốn.
    换 huàn, đổi.
    美元 měiyuán, đô-la Mỹ.
  • 正常播放  慢速播放  A:您要办理什么业务?
    Nín yào bànlǐ shénme yèwù?
    Chị có việc gì ?
  • 正常播放  慢速播放  B:我想换美元。
    Wǒ xiǎng huàn měiyuán.
    Tôi muốn đổi đô-la Mỹ.
  • 正常播放  慢速播放  A: 您想换多少美元?
    Nín xiǎng huàn duōshao měiyuán?
    Chị cần đổi bao nhiêu đô-la Mỹ ?
  • 正常播放  慢速播放  B: 1500美元。
    Yìqiān wǔbǎi měiyuán.
    1500 đô-la Mỹ.