-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 请您先拿号,再去那边等候。
Qǐng nín xiān ná hào, zài qù nàbian děnghòu.
Mời anh đi lấy số trước, rồi chờ ở bên kia.
-
 2. 请问,需要等多长时间?
Qǐngwèn, xūyào děng duō cháng shíjiān?
Xin hỏi phải chờ bao lâu?
-
 3. 我想取点钱。
Wǒ xiǎng qǔ diǎn qián.
Tôi muốn rút tiền.
-
 4. 您取多少钱?
Nín qǔ duōshao qián?
Anh cần rút bao nhiêu tiền?
-
 5. 请您输入密码。
Qǐng nín shūrù mìmǎ.
Mời anh nhập mật khẩu.
-
 1. 您要办理什么业务?
Nín yào bànlǐ shénme yèwù?
Chị có việc gì ?
-
 2. 我想换美元。
Wǒ xiǎng huàn měiyuán.
Tôi muốn đổi đô-la Mỹ.
-
 3. 现在的汇率是多少?
Xiànzài de huìlǜ shì duōshao?
Tỷ giá hiện nay là bao nhiêu ?
-
 4. 美元又跌了。
Měiyuán yòu diē le.
Đô-la Mỹ lại sụt giá.
|