Bài 32 Ở hãng du lịch

 Phát biểu ý kiến
 
  • Ôn lại

  • Nội dung hôm nay

  • play 1.   妈,麻,马,骂
    mā, má, mǎ, mà
    mẹ, đay, ngựa, mắng, chửi
  • play 2.   鸡,级,几,寄
    jī, jí, jǐ, jì
    gà, cấp, mấy, gửi
  • play 3.   个,条,头,只
    gè, tiáo, tóu, zhī
    cái, chiếc, con, con
  • play 4.   火车,火山,火鸡
    huǒchē, huǒshān, huǒjī
    tàu hỏa, núi lửa, gà tây
  • play 5.   火车,汽车,电车,公共汽车,自行车
    huǒchē, qìchē, diànchē, gōnggòng qìchē, zìxíngchē
    tàu hỏa, ô-tô, xe điện, xe buýt, xe đạp
  • play 1.   有没有去云南的路线?
    Yǒu méiyǒu qù Yúnnán de lùxiàn?
    Có tour đi Vân Nam không ?
  • play 2.   你们一定不会失望的。
    Nǐmen yídìng bú huì shīwàng de.
    Chắc chắn các bạn sẽ không thất vọng.
  • play 3.   我希望日程不要太紧。
    Wǒ xīwàng rìchéng bú yào tài jǐn.
    Tôi không muốn lịch trình quá căng thẳng.
  • play 4.   我想多去些地方。
    Wǒ xiǎng duō qù xiē dìfang.
    Tôi mong muốn được đi thăm nhiều nơi.
  • play 5.   哪儿卖纪念品?
    Nǎr mài jìniànpǐn?
    Ở đâu có bán quà lưu niệm?