-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 妈,麻,马,骂
mā, má, mǎ, mà
mẹ, đay, ngựa, mắng, chửi
-
 2. 鸡,级,几,寄
jī, jí, jǐ, jì
gà, cấp, mấy, gửi
-
 3. 个,条,头,只
gè, tiáo, tóu, zhī
cái, chiếc, con, con
-
 4. 火车,火山,火鸡
huǒchē, huǒshān, huǒjī
tàu hỏa, núi lửa, gà tây
-
 5. 火车,汽车,电车,公共汽车,自行车
huǒchē, qìchē, diànchē, gōnggòng qìchē, zìxíngchē
tàu hỏa, ô-tô, xe điện, xe buýt, xe đạp
-
 1. 有没有去云南的路线?
Yǒu méiyǒu qù Yúnnán de lùxiàn?
Có tour đi Vân Nam không ?
-
 2. 你们一定不会失望的。
Nǐmen yídìng bú huì shīwàng de.
Chắc chắn các bạn sẽ không thất vọng.
-
 3. 我希望日程不要太紧。
Wǒ xīwàng rìchéng bú yào tài jǐn.
Tôi không muốn lịch trình quá căng thẳng.
-
 4. 我想多去些地方。
Wǒ xiǎng duō qù xiē dìfang.
Tôi mong muốn được đi thăm nhiều nơi.
-
 5. 哪儿卖纪念品?
Nǎr mài jìniànpǐn?
Ở đâu có bán quà lưu niệm?
|