-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 请送我去中心医院。
Qǐng sòng wǒ qù Zhōngxīn yīyuàn.
Phiền anh đưa tôi đi Bệnh viện Trung Tâm.
-
 2. 知道怎么走吗?
Zhīdao zěnme zǒu ma?
Anh có biết đường đi không?
-
 3. 请您开慢点儿。
Qǐng nín kāi màn diǎnr.
Phiền anh đi chậm lại một chút.
-
 4. 就停在门口吧。
Jiù tíng zài ménkǒu ba.
Hãy dừng ở trước cửa nhé.
-
 1. 有11号去上海的火车票吗?
Yǒu shíyī hào qù shànghǎi de huǒchēpiào ma?
Có vé tàu hỏa đi Thượng Hải ngày 11 không?
-
 2. 到了给我们打电话。
Dàole gěi wǒmen dǎ diànhuà.
Tới nơi gọi điện thoại cho chúng tôi nhé.
-
 3. 一路平安。
Yílù píng'ān.
Thượng lộ bình an.
-
 4. 请问餐车在几号车厢?
Qǐngwèn cānchē zài jǐ hào chēxiāng?
Xin lỗi, toa ăn ở toa số mấy ?
|