-

1. 我想买一个小冰箱。
Wǒ xiǎng mǎi yí gè xiǎo bīngxiāng.
Tôi muốn mua một chiếc tủ lạnh loại nhỏ.
-

2. 哪种质量好?
Nǎ zhǒng zhìliàng hǎo?
Loại nào chất lượng tốt hơn?
-

3. 它的噪音特别小。
Tā de zàoyīn tèbié xiǎo.
Kiểu này tiếng ồn rất nhỏ.
-

4. 别的店更便宜。
Bié de diàn gèng piányi.
Cửa hàng khác còn rẻ hơn.
-

5. 能用信用卡吗?
Néng yòng xìnyòngkǎ ma?
Dùng thẻ tín dụng được không?
-

6. 能送货吗?
Néng sòng huò ma?
Có đưa hàng đến tận nhà không?