Bài 13 Ở nhà hàng Trung Quốc

 Phát biểu ý kiến
 
  • Quán này có món gì đặc sắc ? Khi ăn cơm ở quán ăn Trung Quốc, người Trung Quốc thường hỏi: "Quán này có món gì đặc sắc?" Vì ẩm thực Trung Quốc có nhiều chủng loại với mùi vị khác nhau, đây là vì Trung Quốc đất nước rộng lớn, mỗi một khu vực đều có trường phái ẩm thực đặc sắc của mình. Chẳng hạn, món ăn Tứ Xuyên hơi cay, món ăn Thượng Hải hơi ngọt. Vì vậy, khi gọi món, bạn phải hỏi rõ. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: "你们有什么特色菜?nǐmen yǒu shénme tèsè cài?" "你们 nǐmen" có nghĩa là "các anh", "các chị", "các em". "有 yǒu" có nghĩa là "có". "什么 shénme" có nghĩa là "gì", "cái gì". "特色 tèsè" có nghĩa là "đặc sắc". "菜 cài" có nghĩa là "món ăn", "thức ăn". "特色菜 tèsècài" có nghĩa là "món ăn đặc sắc".
  • Anh có cần dao và nĩa không ? "Đũa" là đồ dùng ăn cơm đặc sắc của Trung Quốc. Những người nước ngoài mới đến Trung Quốc hoặc ở Trung Quốc không lâu thường không quen sử dụng đũa ăn cơm. Vì vậy, nhân viên phục vụ của quán ăn thường chủ động hỏi người nước ngoài: "你需要刀叉吗?Nǐ xūyào dāochā ma? " "需要 xūyào" có nghĩa là "cần", "nhu cầu". "刀 dāo" có nghĩa là "dao". "叉 chā" có nghĩa là "nĩa". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
  • Anh có cần chè đen không ? Chè của Trung Quốc rất nổi tiếng. Nếu bạn mời bạn bè Trung Quốc ăn món ăn, muốn biết bạn có cần uống chè đen không, bạn có thể nói: "请问你要红茶吗? Qǐngwèn nǐ yào hóngchá ma?" "请 qǐng" có nghĩa là "xin", "mời". "问 wèn" có nghĩa là "hỏi". "请问 qǐngwèn" có nghĩa là "xin hỏi". Khi hỏi chuyện với người khác, người Trung Quốc thường đặt hai chữ "请问 qǐngwèn" vào đầu câu. Đây là cách nói lịch sự. Chẳng hạn: "请问,你叫什么名字? Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi?" Câu này có nghĩa là: xin hỏi bạn tên là gì? Chẳng hạn: "请问,你做什么工作? Qǐngwèn, nǐ zuò shénme gōngzuò?" Câu này có nghĩa là: xin hỏi, bạn làm nghề gì? "你 nǐ" có nghĩa là "anh", "chị", "em". "要 yào" có nghĩa là "cần", "muốn", "sắp". "红茶 hóngchá" có nghĩa là "chè đen". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
  • Chúng ta trả tiền theo kiểu người nào trả phần chi tiêu của người ấy nhé. Hiện nay, đối với lớp trẻ Trung Quốc mà nói, khi ra ngoài chơi hoặc ăn cơm, người nào trả phần chi tiêu của người ấy đã là chuyện rất phổ biến. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: "我们AA制吧。Wǒmen AAzhì ba." "我们 wǒmen" có nghĩa là "chúng tôi", "chúng ta". "AA制 AAzhì" có nghĩa là "người nào trả phần chi tiêu của người ấy". "吧 ba" là trợ từ ngữ khí.