-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 你想吃什么?
Nǐ xiǎng chī shénme?
Em muốn ăn gì ?
-
 2. 我要一个汉堡,还有一杯红茶。
Wǒ yào yí gè hànbǎo, hái yǒu yì bēi hóngchá.
Cho tôi một bánh Hăm-bơ-gơ và một cốc chè đen.
-
 3. 在这儿吃还是带走?
Zài zhèr chī háishì dàizǒu?
Ăn ở đây hay mang về ?
-
 4. 请问,洗手间在哪儿?
Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu ?
-
 5. 请你给我几张餐巾纸。
Qǐng nǐ gěi wǒ jǐ zhāng cānjīnzhǐ.
Xin cô cho tôi mấy tờ giấy lau miệng.
-
 1. 你们有什么特色菜?
Nǐmen yǒu shénme tèsècài?
Quán này có món gì đặc sắc ?
-
 2. 你需要刀叉吗?
Nǐ xūyào dāochā ma?
Anh có cần dao và nĩa không ?
-
 3. 请问你要红茶吗?
Qǐngwèn nǐ yào hóngchá ma?
Anh có cần chè đen không ?
-
 4. 我们AA制吧。
Wǒmen AAzhì ba.
Chúng ta trả tiền theo kiểu người nào trả phần chi tiêu của người ấy nhé.
|