Bài 12 Ở nhà hàng ăn nhanh

 Phát biểu ý kiến
 
  • Ôn lại

  • Nội dung hôm nay

  • play 1.   你最近忙吗?
    Nǐ zuìjìn máng ma?
    Dạo này em có bận không ?
  • play 2.   你的爱好是什么?
    Nǐ de àihào shì shénme?
    Sở thích của em là gì ?
  • play 3.   我喜欢看书。
    Wǒ xǐhuan kàn shū.
    Em thích đọc sách.
  • play 4.   周末你一般干什么?
    Zhōumò nǐ yìbān gàn shénme?
    Cuối tuần anh thường làm gì ?
  • play 1.   你想吃什么?
    Nǐ xiǎng chī shénme?
    Em muốn ăn gì ?
  • play 2.   我要一个汉堡,还有一杯红茶。
    Wǒ yào yí gè hànbǎo, hái yǒu yì bēi hóngchá.
    Cho tôi một bánh Hăm-bơ-gơ và một cốc chè đen.
  • play 3.   在这儿吃还是带走?
    Zài zhèr chī háishì dàizǒu?
    Ăn ở đây hay mang về ?
  • play 4.   请问,洗手间在哪儿?
    Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?
    Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu ?
  • play 5.   请你给我几张餐巾纸。
    Qǐng nǐ gěi wǒ jǐ zhāng cānjīnzhǐ.
    Xin cô cho tôi mấy tờ giấy lau miệng.