-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 你最近忙吗?
Nǐ zuìjìn máng ma?
Dạo này em có bận không ?
-
 2. 你的爱好是什么?
Nǐ de àihào shì shénme?
Sở thích của em là gì ?
-
 3. 我喜欢看书。
Wǒ xǐhuan kàn shū.
Em thích đọc sách.
-
 4. 周末你一般干什么?
Zhōumò nǐ yìbān gàn shénme?
Cuối tuần anh thường làm gì ?
-
 1. 你想吃什么?
Nǐ xiǎng chī shénme?
Em muốn ăn gì ?
-
 2. 我要一个汉堡,还有一杯红茶。
Wǒ yào yí gè hànbǎo, hái yǒu yì bēi hóngchá.
Cho tôi một bánh Hăm-bơ-gơ và một cốc chè đen.
-
 3. 在这儿吃还是带走?
Zài zhèr chī háishì dàizǒu?
Ăn ở đây hay mang về ?
-
 4. 请问,洗手间在哪儿?
Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu ?
-
 5. 请你给我几张餐巾纸。
Qǐng nǐ gěi wǒ jǐ zhāng cānjīnzhǐ.
Xin cô cho tôi mấy tờ giấy lau miệng.
|