-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 你能帮我一个忙吗?
Nǐ néng bāng wǒ yí gè máng ma?
Anh có thể giúp tôi được không ?
-
 2. 当然可以。
Dāngrán kěyǐ.
Được chứ.
-
 3. 能帮我照张相吗?
Néng bāng wǒ zhào zhāng xiàng ma?
Anh chụp hộ tôi một kiểu ảnh được không ?
-
 4. 我能帮助你吗?
Wǒ néng bāngzhù nǐ ma?
Tôi có thể giúp gì cho anh ?
-
 1. 喂,请问是哪位?
Wéi, qǐngwèn shì nǎ wèi?
A-lô, ai gọi đấy ?
-
 2. 你什么时候有空?
Nǐ shénme shíhou yǒu kòng?
Bao giờ anh rỗi ?
-
 3. 我们几点见面?在哪儿见面?
Wǒmen jǐ diǎn jiàn miàn? Zài nǎr jiàn miàn?
Chúng mình mấy giờ gặp nhau ? Ở đâu ?
|