-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 我的钱包丢了。
Wǒ de qiánbāo diū le.
Ví tôi mất rồi.
-
 2. 我的银行卡也丢了。
Wǒ de yínhángkǎ yě diū le.
Thẻ ngân hàng của tôi cũng mất rồi.
-
 3. 那你赶快挂失吧。
Nà nǐ gǎnkuài guàshī ba.
Vậy bạn hãy nhanh chóng báo mất với ngân hàng nhé.
-
 4. 一个星期以后来取。
Yí gè xīngqī yǐhòu lái qǔ.
Sau một tuần đến lấy nhé.
-
 1. 你得去看医生。
Nǐ děi qù kàn yīshēng.
Bạn cần đi khám bác sĩ.
-
 2. 你能陪我去医院吗?
Nǐ néng péi wǒ qù yīyuàn ma?
Bạn có thể đưa tôi đi bệnh viện không ?
-
 3. 在哪儿挂号?
Zài nǎr guàhào?
Xin hỏi lấy số khám ở đâu?
-
 4. 挂一个专家号。
Guà yí gè zhuānjiāhào.
Tôi xin lấy số khám bác sĩ chuyên gia.
|