-
Ôn lại
-
Nội dung hôm nay
-
 1. 请问地铁站在哪里?
Qǐngwèn dìtiězhàn zài nǎli?
Xin lỗi, ga tàu điện ngầm ở đâu?
-
 2. 离这里远吗?
Lí zhèli yuǎn ma?
Cách đây có xa không ?
-
 3. 我应该坐什么车去?
Wǒ yīnggāi zuò shénme chē qù?
Tôi nên đi bằng xe gì?
-
 4. 您得去马路对面坐车。
Nín děi qù mǎlù duìmiàn zuò chē.
Chị phải qua đường đến bên kia đi xe buýt.
-
 1. 这车到东方小区吗?
Zhè chē dào Dōngfāng xiǎoqū ma?
Xe này có đến cộng đồng dân cư Đông Phương không?
-
 2. 买一张票。
Mǎi yì zhāng piào.
Tôi mua một tấm vé.
-
 3. 到了请你告诉我。
Dàole qǐng nǐ gàosu wǒ.
Khi đến nơi phiền anh cho tôi biết.
-
 4. 在哪儿换车?
Zài nǎr huàn chē?
Đổi xe ở nơi nào ?
|