Bài 22 Ở cửa hàng bán quần áo

 Phát biểu ý kiến
 
  • Tôi muốn mua một chiếc sườn xám. Sườn xám là một trong những trang phục truyền thống của phụ nữ Trung Quốc. Trong các loại trang phục Trung Quốc, sườn xám có sức cuốn hút đặc biệt. Nếu bạn muốn mua một chiếc sườn xám, bạn có thể nói với nhân viên bán hàng như sau: "我想买一件旗袍。Wǒ xiǎng mǎi yí jiàn qípáo." "我 wǒ" có nghĩa là "tôi". "想 xiǎng" có nghĩa là "muốn", "định". "买 mǎi" có nghĩa là "mua". "一 yī" có nghĩa là "một". "件 jiàn" là lượng từ, có nghĩa là "chiếc". "旗袍 qípáo" có nghĩa là "sườn xám".
  • Đây là vải gì nhỉ ? "这 zhè" có nghĩa là "đây", "này". "是 shì" có nghĩa là "là". "什么 shénme" có nghĩa là "gì", "cái gì". "料子 liàozi" có nghĩa là "vải".
  • Màu xanh lam đẹp hay màu vàng đẹp? Nếu bạn cảm thấy rất khó để quyết định mua áo màu gì, bạn có thể hỏi ý kiến người bạn Trung Quốc hoặc nhân viên bán hàng. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: "蓝色的好还是黄色的好?Lánsè de hǎo háishì huángsè de hǎo? " "蓝色 lánsè" có nghĩa là "màu xanh lam". "的 de" là trợ từ. "还是 háishì" có nghĩa là "hay". "黄色 huángsè" có nghĩa là "màu vàng". "好 hǎo" có nghĩa là "tốt", "đẹp".
  • Có thể mặc thử không? Trong trường hợp mua quần áo, bạn có thể nói: "能试试吗?Néng shìshi ma?" "能 néng" có nghĩa là "có thể". "试试 shìshi" có nghĩa là "thử". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
  • Có giảm giá không? Bạn muốn mua đồ này, nhưng không biết giá thế nào, mong có thể giảm giá. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: "能打折吗?Néng dǎ zhé ma? " "能 néng" có nghĩa là "có thể". "打折 dǎ zhé" có nghĩa là "chiết khấu", "giảm giá". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.