Bài 2 Cám ơn và Xin lỗi
-
非常感谢!Fēicháng gǎnxiè!
Hết sức cám ơn.
Nếu bày tỏ lòng biết ơn đặc biệt, bạn có thể nói "非常感谢 Fēicháng gǎnxiè". "非常 fēicháng" là phó từ, có nghĩa là "hết sức", "rất". "感谢 gǎnxiè" có nghĩa là "cám ơn".
-
不用谢!Bú yòng xiè!
Không dám.
Khi có người cám ơn bạn, bạn phải trả lời thế nào? Trong tiếng Hán, người ta thường trả lời "不用谢 Bú yòng xiè", nghĩa đen là "không cần cảm ơn". "不用 bú yòng" nghĩa là "không cần", "谢 xiè" nghĩa là "cám ơn".
-
没事儿。Méi shìr.
Không việc gì.
Khi người khác xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời "没关系 Méi guānxi", cũng có thể trả lời "没事儿 Méi shì r". "没 méi" có nghĩa là "không", "chưa". "事 shì" có nghĩa là "việc".
-

A:非常感谢!
Fēicháng gǎnxiè!
Hết sức cám ơn.
-

B:不用谢!
Bú yòngxiè!
Không dám.
-

A:对不起。
Duìbùqǐ.
Xin lỗi.
-

B:没关系。
Méi guānxi.
Không sao.
-

A:对不起。
Duìbùqǐ.
Xin lỗi.
-

B: 没事儿。
Méi shìr.
Không việc gì.