Bài 2 Cám ơn và Xin lỗi

 Phát biểu ý kiến
 
  • Ôn lại

  • Nội dung hôm nay

  • play 1.   你好!
    Nǐ hǎo!
    Chào anh !
  • play 2.   你叫什么名字?
    Nǐ jiào shénme míngzi?
    Anh tên là gì ?
  • play 3.   这是我的名片。
    Zhè shì wǒ de míngpiàn.
    Đây là danh thiếp của tôi.
  • play 4.   好久不见。
    Hǎojiǔ bújiàn.
    Lâu lắm không gặp.
  • play 1.   谢谢!谢谢你!
    Xièxie! Xièxie nǐ!
    Xin cám ơn! Cám ơn anh!
  • play 2.   非常感谢!
    Fēicháng gǎnxiè!
    Hết sức cám ơn.
  • play 3.   不用谢!
    Bú yòng xiè!
    Không dám.
  • play 4.   对不起!
    Duìbùqǐ!
    Xin lỗi.
  • play 5.   没关系。
    Méi guānxi.
    Không sao.
  • play 6.   没事儿。
    Méi shìr.
    Không việc gì.