Bài 11 Nói về sở thích

 Phát biểu ý kiến
 
  • ​Xem
  • Học
  • Luyện
  • 正常播放     你最近忙吗?Nǐ zuìjìn máng ma?
    Dạo này em có bận không ? "你 nǐ" có nghĩa là "anh", "chị", "em". "最近 zuìjìn" có nghĩa là "dạo này", "gần đây". "忙 máng" có nghĩa là "bận". "吗 ma" là trợ từ, thường đặt cuối câu hỏi.
  • 正常播放  慢速播放  A:你最近忙吗?
    Nǐ zuìjìn máng ma?
    Dạo này em có bận không ?
  • 正常播放  慢速播放  B:我很忙。
    Wǒ hěn máng.
    Em rất bận.
  • 正常播放  慢速播放  A:忙什么?
    Máng shénme?
    Bận việc gì?
  • 正常播放  慢速播放  B:工作。
    gōngzuò.
    Bận công tác.