Bài 29: "不(bù) 管(guǎn) …… 也(yě) ……"句式
Bài 30: "之(zhī) 所(suó) 以(yǐ) …… 是(shì) 因(yīn) 为(wèi) ……"句式
Bài 28: "别(bié) 说(shuō) …… 就(jiù) 是(shì) / 就(jiù) 连(lián) ……"句式
Bài 27: "尚(shàng) 且(qiě) …… 何(hé) 况(kuàng) …… " 句式
Bài 26:" …… 甚(shèn) 至(zhì) …… "的用法
Bài 25: " 要(yào) 是(shì) …… 那(nà) 么(me) …… " 句式
Bài 24: "假(jiǎ) 使(shǐ) …… 便(biàn) ……"句式
Bài 23:"与(yǔ) 其(qí) …… 不(bù) 如(rú) ……" 句式
Bài 22:"不(bú) 但(dàn) 不(bú) …… 反(fǎn) 而(ér) ……"句式
Bài 21: "首(shǒu)先(xiān)…其(qí) 次(cì)" 句式
Bài 20: "只(zhǐ) 要(yào)……就(jiù)……"句式
Bài 19: "……然(rán)而(ér)…… " 句式
Bài 18: "尽(jín) 管(ɡuǎn) ……可(kě) 是(shì)……"句式
Bài 16: "有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……" 句式
Bài 17:"一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……"句式
Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình có cuộc gặp Cố vấn nhà nước Singapore Lý Hiển Long
FAST Trung Quốc đã phát hiện hơn 1000 Sao xung, dẫn đầu thế giới
Đại diện Trung Quốc: Mỹ một mình phủ quyết nghị quyết ngừng bắn ở Gaza khiến Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc rơi vào tê liệt
Truyền thông Isreal: Israel trên nguyên tắc đã đồng ý dự thảo thỏa thuận ngừng bắn với Lebanon, nhưng chưa có phản hồi chính thức