Bài 29: "不(bù) 管(guǎn) …… 也(yě) ……"句式
Bài 30: "之(zhī) 所(suó) 以(yǐ) …… 是(shì) 因(yīn) 为(wèi) ……"句式
Bài 28: "别(bié) 说(shuō) …… 就(jiù) 是(shì) / 就(jiù) 连(lián) ……"句式
Bài 27: "尚(shàng) 且(qiě) …… 何(hé) 况(kuàng) …… " 句式
Bài 26:" …… 甚(shèn) 至(zhì) …… "的用法
Bài 25: " 要(yào) 是(shì) …… 那(nà) 么(me) …… " 句式
Bài 24: "假(jiǎ) 使(shǐ) …… 便(biàn) ……"句式
Bài 23:"与(yǔ) 其(qí) …… 不(bù) 如(rú) ……" 句式
Bài 22:"不(bú) 但(dàn) 不(bú) …… 反(fǎn) 而(ér) ……"句式
Bài 21: "首(shǒu)先(xiān)…其(qí) 次(cì)" 句式
Bài 20: "只(zhǐ) 要(yào)……就(jiù)……"句式
Bài 19: "……然(rán)而(ér)…… " 句式
Bài 18: "尽(jín) 管(ɡuǎn) ……可(kě) 是(shì)……"句式
Bài 16: "有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……" 句式
Bài 17:"一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……"句式
Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc Vuông Nghị có cuộc hội đàm với Ngoại trưởng Malaysia Mohamad Hasan
Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình yêu cầu xây dựng hàng rào an ninh sinh thái quốc gia vững chắc tại miền Tây
Tổng Bí thư Trung Quốc Tập Cận Bình chủ trì buổi tọa đàm về thúc đẩy phát triển vùng miền Tây trong thời đại mới
Tổng Bí thư Trung Quốc Tập Cận Bình thị sát Trùng Khánh