Bài 29: "不(bù) 管(guǎn) …… 也(yě) ……"句式
Bài 30: "之(zhī) 所(suó) 以(yǐ) …… 是(shì) 因(yīn) 为(wèi) ……"句式
Bài 28: "别(bié) 说(shuō) …… 就(jiù) 是(shì) / 就(jiù) 连(lián) ……"句式
Bài 27: "尚(shàng) 且(qiě) …… 何(hé) 况(kuàng) …… " 句式
Bài 26:" …… 甚(shèn) 至(zhì) …… "的用法
Bài 25: " 要(yào) 是(shì) …… 那(nà) 么(me) …… " 句式
Bài 24: "假(jiǎ) 使(shǐ) …… 便(biàn) ……"句式
Bài 23:"与(yǔ) 其(qí) …… 不(bù) 如(rú) ……" 句式
Bài 22:"不(bú) 但(dàn) 不(bú) …… 反(fǎn) 而(ér) ……"句式
Bài 21: "首(shǒu)先(xiān)…其(qí) 次(cì)" 句式
Bài 20: "只(zhǐ) 要(yào)……就(jiù)……"句式
Bài 19: "……然(rán)而(ér)…… " 句式
Bài 18: "尽(jín) 管(ɡuǎn) ……可(kě) 是(shì)……"句式
Bài 16: "有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……" 句式
Bài 17:"一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……"句式
Nhật Bản mưu toan dẫn NATO vào châu Á - Thái Bình Dương là thăm dò vực thẳm
Bộ Thương mại: Ngoại thương Trung Quốc năm 2022 thực hiện mục tiêu giữ ổn định và nâng cao chất lượng
Dự án “Kết nối muôn vàn thôn làng” do Trung Quốc viện trợ châu Phi tạo phúc lợi cho muôn vàn người dân châu Phi
Ga-la Tết Nguyên tiêu năm 2023 của Đài Phát thanh - Truyền hình Trung ương Trung Quốc sẽ ra mắt khán giả vào tối 5/2