Bài 19 Ở chợ bán hoa quả

 Phát biểu ý kiến
 
  • Quít này có ngọt không? Nếu bạn muốn mua những quả quít, nhưng lại lo quít không ngọt. Trong trường hợp này, bạn có thể hỏi người bán hàng như sau: "这橘子甜吗?Zhè júzi tián ma?" "这 zhè" có nghĩa là: "đây", "này". "橘子 júzi" có nghĩa là "quả quít". "甜 tián" có nghĩa là "ngọt". "吗 ma" là trợ từ ngữ khí, đặt cuối câu hỏi.
  • Bao nhiêu tiền một cân? Sau khi xác nhận chất lượng hàng hóa không vấn đề, bạn muốn hỏi giá, bạn có thể nói như sau: "多少钱一公斤?Duōshao qián yì gōngjīn? " "多少 duōshao" có nghĩa là "bao nhiêu". "钱 qián" có nghĩa là "tiền". "多少钱 duōshao qián" có nghĩa là "bao nhiêu tiền". "一 yī" có nghĩa là "một". "公斤 gōngjīn" có nghĩa là "kilô", "cân". Trên thị trường Trung Quốc còn có một đơn vị trọng lượng khác là "斤 jīn", tương đương "500 gam", là một nửa của một ki-lô. Nên, bạn cũng có thể hỏi: "多少钱一斤”。Duōshao qián yìjīn? "
  • Tôi không có tiền lẻ. "我 wǒ" có nghĩa là "tôi". "没有 méiyou" có nghĩa là "không có". "零钱 língqián" có nghĩa là "tiền lẻ".
  • Cho anh một tờ 100 đồng nhân dân tệ. "给 gěi" có nghĩa là "cho". "你 nǐ" có nghĩa là "anh", "chi"̣, "em". "一 yī" có nghĩa là "một". "张 zhāng" là một lượng từ, có nghĩa là "tờ". "一百 yībǎi " có nghĩa là "một trăm". "的 de" là trợ từ.